Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sắc tố


(sinh vật học, sinh lý học) pigment.
Sắc tố mật
pigment biliaire
có sắc tố
pigmenté;
Sinh sắc tố
pigmentogène.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.